Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incliné
Jump to user comments
tính từ
  • nghiêng
    • Plan incliné
      mặt phẳng nghiêng
  • (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về
    • Je suis incliné à penser que
      tôi thiên về ý nghĩ cho rằng
Related search result for "incliné"
Comments and discussion on the word "incliné"