Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inclément
Jump to user comments
tính từ
  • khắc nghiệt, nghiệt ngã
    • Climat inclément
      khí hậu khắc nghiệt;
    • Juges incléments
      (từ cũ; nghĩa cũ) những viên thẩm phán nghiệt ngã
Related search result for "inclément"
Comments and discussion on the word "inclément"