Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inclémence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khắc nghiệt, sự nghiệt ngã
    • L'inclémence de l'hiver
      sự khắc nghiệt của mùa đông
    • L'inclémence du sort
      (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệt ngã của số phận
Related search result for "inclémence"
Comments and discussion on the word "inclémence"