Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inchangé
Jump to user comments
tính từ
  • không thay đổi
    • Situation inchangée
      tình hình không thay đổi
Related search result for "inchangé"
  • Words contain "inchangé" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    biện bác trơ
Comments and discussion on the word "inchangé"