Từ "inception" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự khởi đầu" hoặc "sự bắt đầu". Đây là một danh từ thường được sử dụng để chỉ thời điểm mà một ý tưởng, kế hoạch hoặc dự án được bắt đầu.
Định nghĩa và sử dụng:
Sự khởi đầu: "Inception" thường được dùng để chỉ thời điểm mà một cái gì đó được bắt đầu hình thành. Ví dụ:
Sự bắt đầu thi tốt nghiệp: Trong bối cảnh giáo dục, "inception" có thể được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu một chương trình học, chẳng hạn như cử nhân hoặc tiến sĩ. Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
Inception thường được dùng trong bối cảnh nghiêm túc hoặc chính thức, như trong các lĩnh vực kinh doanh, giáo dục, và nghệ thuật.
Ví dụ nâng cao: "The inception of the new policy aimed to improve employee satisfaction." (Sự khởi đầu của chính sách mới nhằm cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Incept (động từ): có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi xướng. Ví dụ: "They decided to incept a new approach to teaching." (Họ quyết định bắt đầu một phương pháp giảng dạy mới.)
Inceptive (tính từ): chỉ sự bắt đầu, có tính khởi đầu. Ví dụ: "Inceptive ideas often require careful consideration." (Những ý tưởng khởi đầu thường cần được xem xét cẩn thận.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Commencement: cũng chỉ sự bắt đầu, thường dùng trong bối cảnh học tập (như lễ tốt nghiệp).
Initiation: chỉ việc khởi xướng hay bắt đầu một quá trình nào đó.
Idioms và phrasal verbs:
Kick off: Một cụm từ được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một sự kiện hay hoạt động. Ví dụ: "The conference will kick off at 9 AM." (Hội nghị sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.)
Start out: nghĩa là bắt đầu một hành trình hay sự nghiệp. Ví dụ: "She started out as an intern before becoming a manager." (Cô ấy bắt đầu với vai trò thực tập sinh trước khi trở thành quản lý.)
Tóm lại:
"Inception" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ sự khởi đầu của một điều gì đó. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giáo dục đến kinh doanh.