Characters remaining: 500/500
Translation

incendiary

/in'sendjəri/
Academic
Friendly

Từ "incendiary" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được phân loại một tính từ danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Tính từ:

    • Nguyên nghĩa: "Incendiary" dùng để mô tả những thứ có thể gây ra lửa hoặc cháy, như một "incendiary bomb" (bom cháy).
    • Nghĩa bóng: Từ này còn được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói hoặc ý tưởng khả năng kích động bạo lực, bất hoà hoặc những phong trào chống đối. dụ, một bài phát biểu có thể được mô tả "incendiary" nếu khuyến khích sự tức giận hoặc bạo lực.
  2. Danh từ:

    • "Incendiary" cũng có thể chỉ người phạm tội cố ý đốt nhà (arsonist) hoặc người hành động gây bạo động, kích động sự phản kháng.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

  • Danh từ:

    • "The police arrested an incendiary who was suspected of setting multiple fires." (Cảnh sát đã bắt giữ một người phạm tội cố ý đốt nhà bị nghi ngờ đã gây ra nhiều vụ cháy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Incendiarism" (danh từ, nghĩa hành động gây cháy hoặc kích động).
  • Từ gần giống:
    • "Arsonist" (người phạm tội cố ý đốt nhà).
    • "Provocative" (kích thích, khêu gợi).
Từ đồng nghĩa:
  • "Inflammatory" (kích thích, gây bùng nổ).
  • "Provocative" (khiến người khác phản ứng mạnh mẽ).
Idioms Phrasal Verbs:

Không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "incendiary", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Spark a fire": khơi nguồn cho một cuộc xung đột hoặc một phong trào. - "Fan the flames": thổi bùng thêm (cảm xúc hay tình huống).

tính từ
  1. để đốt cháy
    • incendiary bomb
      bom cháy
  2. cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà
  3. (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khêu gợi
    • an incendiary film star
      một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi
danh từ
  1. người phạm tội cố ý đốt nhà
  2. (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà
  3. (quân sự) bom cháy

Similar Words

Words Mentioning "incendiary"

Comments and discussion on the word "incendiary"