Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incartade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chuyện điên rồ
    • Les incartades de la jeunesse
      những chuyện điên rồ của tuổi trẻ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lời lăng nhục
Comments and discussion on the word "incartade"