Characters remaining: 500/500
Translation

incalculableness

/in'kəlkjuləblnis/
Academic
Friendly

Từ "incalculableness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính không thể đếm được, sự hằng hà sa số, hoặc sự không thể lường trước được. Từ này nguồn gốc từ tính từ "incalculable", có nghĩa không thể tính toán hoặc xác định được một cách chính xác.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính không thể đếm được: Điều này có nghĩa quá nhiều thứ để có thể đếm một cách chính xác. dụ, bạn có thể nói rằng số lượng ngôi sao trong vũ trụ "incalculable" chúng quá nhiều.

  2. Sự không thể lường trước được: Điều này ám chỉ đến những điều không thể dự đoán trước, thường liên quan đến biến động hay sự thay đổi. dụ, thời tiết có thể tính "incalculableness" khi những hiện tượng bất ngờ xảy ra.

  3. Tính không thể trông mong vào được: Khi nói về con người, từ này có thể chỉ đến những người không đáng tin cậy, nghĩa bạn không thể dựa vào họ trong các tình huống quan trọng.

dụ sử dụng:
  • The incalculableness of the universe makes scientists constantly seek new knowledge. (Sự hằng hà sa số của vũ trụ khiến các nhà khoa học liên tục tìm kiếm kiến thức mới.)
  • The incalculableness of human emotions can lead to unpredictable behavior. (Sự không thể lường trước được của cảm xúc con người có thể dẫn đến hành vi không thể đoán trước.)
Biến thể của từ:
  • Incalculable (tính từ): Không thể tính toán, không thể đo đếm. dụ: "The damage caused by the storm was incalculable." (Thiệt hại do cơn bão gây ra không thể tính toán được.)
  • Incalculability (danh từ): Tính không thể tính toán, tương tự như "incalculableness".
Từ đồng nghĩa:
  • Uncountable: Không thể đếm được.
  • Unpredictable: Không thể đoán trước.
  • Immeasurable: Không thể đo lường.
Từ gần giống:
  • Countless: Vô số, không đếm xuể.
  • Numerous: Nhiều, số lượng lớn.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:

Mặc dù "incalculableness" không trực tiếp liên quan đến cụm động từ, bạn có thể sử dụng các cụm động từ với nghĩa gần gũi, chẳng hạn như "add up to" (tính toán, tổng cộng) khi nói về việc tổng hợp các yếu tố lại với nhau.

Idioms liên quan:
  • Beyond measure: Vượt xa khả năng đo lường; thể hiện điều đó quá lớn hoặc quá nhiều để có thể tính toán.
  • Too close to call: Không thể xác định một cách chắc chắn, thường dùng trong ngữ cảnh dự đoán kết quả của một cuộc thi hoặc sự kiện.
danh từ ((cũng) incalculability)
  1. tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số
  2. sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được
  3. tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình)

Comments and discussion on the word "incalculableness"