Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incalculability
/in,kælkjulə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • cái không đếm xuể, cái không kể xiết
  • cái không tính trước được, cái không lường trước được
  • (như) incalculableness
Comments and discussion on the word "incalculability"