Characters remaining: 500/500
Translation

inauthentic

Academic
Friendly

Từ "inauthentic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "sai" hoặc "không xác thực". thường được dùng để chỉ những thứ không thật sự, không chính xác, hoặc không đáng tin cậy.

Định nghĩa:
  • Inauthentic (adj): Không đúng với bản chất thật, không chính xác, giả mạo hoặc không đáng tin cậy.
dụ sử dụng:
  1. Inauthentic behavior: Hành vi không chân thật.

    • Example: His inauthentic behavior made people doubt his sincerity. (Hành vi không chân thật của anh ấy khiến mọi người nghi ngờ về sự chân thành của anh ấy.)
  2. Inauthentic products: Sản phẩm giả mạo.

    • Example: The market was full of inauthentic products that were sold as originals. (Chợ đầy những sản phẩm giả mạo được bán như hàng chính hãng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Inauthenticity (n): Danh từ của "inauthentic", chỉ trạng thái không chân thật.
    • Example: The inauthenticity of the reviews raised questions about the reliability of the website. (Tính không chân thật của các đánh giá đã đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của trang web.)
Phân biệt các biến thể:
  • Authentic (adj): Tính từ trái nghĩa với "inauthentic", nghĩa "chân thật", "đúng đắn".
    • Example: She gave an authentic representation of her culture. ( đã đưa ra một hình ảnh chân thật về văn hóa của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fake (adj): Giả mạo, không thật.
  • Counterfeit (adj): Giả mạo, thường dùng trong ngữ cảnh tiền tệ hoặc hàng hóa.
  • Dishonest (adj): Không trung thực, không thành thật.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Put on a facade: Giả vờ, thể hiện một hình ảnh không thật.

    • Example: He puts on a facade of confidence, but he is really insecure. (Anh ấy giả vờ tự tin, nhưng thực sự thì rất không tự tin.)
  • Call someone's bluff: Buộc ai đó phải đối mặt với sự thật, không cho phép họ tiếp tục giả mạo.

    • Example: I decided to call his bluff and ask for proof of his claims. (Tôi đã quyết định buộc anh ấy phải đối mặt yêu cầu bằng chứng cho những anh ấy nói.)
Tóm lại:

Từ "inauthentic" dùng để chỉ những thứ không thật hoặc không đáng tin cậy.

Adjective
  1. sai, không xác thực

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inauthentic"