Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inauguration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lễ khánh thành
  • (nghĩa bóng) sự mở đầu
    • L'inauguration d'une période
      sự mở đầu một thời kỳ
Related words
Related search result for "inauguration"
Comments and discussion on the word "inauguration"