Từ "inaudibleness" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tính không thể nghe thấy." Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (nghĩa là "không") và "audible" (có thể nghe thấy). Vì vậy, "inaudibleness" diễn tả trạng thái hoặc tính chất của một âm thanh mà con người không thể nghe thấy được.
Cách sử dụng và ví dụ:
In scientific studies, the inaudibleness of certain frequencies can be crucial for understanding animal communication.
(Trong các nghiên cứu khoa học, tính không thể nghe thấy của một số tần số có thể rất quan trọng để hiểu cách giao tiếp của động vật.)
Biến thể của từ:
Audible (tính từ): Có thể nghe thấy.
Inaudible (tính từ): Không thể nghe thấy.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Silent (tính từ): Im lặng, không phát ra âm thanh.
Muffled (tính từ): Bị bóp méo hoặc làm giảm âm thanh.
Imperceptible (tính từ): Không thể nhận thấy, không thể cảm nhận.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Speak softly" (Nói nhẹ nhàng): Có thể gợi ý đến việc nói ở mức âm thanh thấp, gần với "inaudible."
"Fall on deaf ears" (Rơi vào tai điếc): Ý chỉ một điều gì đó không được nghe thấy hoặc không được chú ý.
Tóm tắt:
"Inaudibleness" là một khái niệm quan trọng trong ngữ cảnh âm thanh và giao tiếp. Nó giúp người học hiểu rằng không phải lúc nào âm thanh cũng có thể được nghe thấy và rằng có những tần số hoặc tiếng ồn mà chúng ta không thể nhận biết.