Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inapprehensiveness
/,inæpri'hensiv/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu
Comments and discussion on the word "inapprehensiveness"