Characters remaining: 500/500
Translation

inappreciable

/,inə'pri:ʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "inappreciable" trong tiếng Anh có nghĩa "không đáng kể" hoặc "không thể đánh giá được". Từ này thường được dùng để chỉ những điều rất nhỏ, không đủ lớn để có thể nhận thấy hoặc đánh giá một cách rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Inappreciable (tính từ): không đáng kể, quá nhỏ để có thể nhận thấy hoặc đánh giá.
dụ sử dụng:
  1. Inappreciable difference: sự khác biệt không đáng kể.

    • The changes in temperature were inappreciable, so we didn't notice any difference.
    • (Những thay đổi về nhiệt độ không đáng kể, vậy chúng tôi không nhận thấy sự khác biệt nào.)
  2. Inappreciable amount: số lượng không đáng kể.

    • The donation was so small that it was inappreciable compared to the total fund.
    • (Số tiền quyên góp nhỏ đến nỗi không đáng kể so với tổng quỹ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hay kỹ thuật, "inappreciable" có thể được dùng khi nói về độ chính xác hoặc sai số người ta không thể nhận thấy được.
    • The error in the measurements is inappreciable and does not affect the results.
    • (Sai số trong các phép đo không đáng kể không ảnh hưởng đến kết quả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Appreciable: có thể đánh giá được, đáng kể. dụ: There was an appreciable improvement in his performance. ( sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất của anh ấy.)
  • Appreciate: cảm kích, đánh giá cao. dụ: I really appreciate your help. (Tôi thật sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Negligible: không đáng kể, tương tự với inappreciable, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kỹ thuật.
  • Minor: nhỏ, không quan trọng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "A drop in the ocean": một điều đó rất nhỏ so với tổng thể lớn hơn. dụ: His contribution was just a drop in the ocean compared to the overall budget. (Sự đóng góp của anh ấy chỉ một giọt nước trong đại dương so với ngân sách tổng thể.)
Tóm lại:

"Inappreciable" một từ mô tả những điều rất nhỏ, không đáng kể, không thể nhận thấy hoặc đánh giá. thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến tài chính.

tính từ
  1. không đáng kể
    • an inappreciable difference
      sự khác biệt không đáng kể
  2. không đánh giá được

Comments and discussion on the word "inappreciable"