Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inappréciable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đánh giá được, không đáng kể
    • Différence inappréciable
      sự khác nhau không đáng kể
  • vô giá, lớn lao
    • Faveur inappréciable
      ân huệ vô giá
Related words
Related search result for "inappréciable"
Comments and discussion on the word "inappréciable"