Characters remaining: 500/500
Translation

inanité

Academic
Friendly

Từ "inanité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) được dịch sang tiếng Việt là "sự hão huyền" hoặc "sự vô ích". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không giá trị thực tiễn, không mang lại ý nghĩa hay kết quả , thườngnhững nỗ lực hay công sức bỏ ra không hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Inanité (danh từ giống cái): Sự hão huyền, sự vô ích, sự hư ảo. diễn tả những điều không giá trị thực tế, sự không cần thiết hoặc sự trống rỗng về mặt ý nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'inanité de certains efforts: Sự vô ích của một số cố gắng.

    • Trong câu này, "inanité" được dùng để chỉ ra rằng mặc dù những nỗ lực nhất định, nhưng chúng không mang lại kết quả đáng kể.
  2. Il a réalisé l'inanité de ses promesses: Anh ấy đã nhận ra sự hão huyền của những lời hứa của mình.

    • đây, "inanité" nói đến sự không thực tế hoặc không đáng tin cậy của những lời hứa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "inanité" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh triết lý, văn chương hoặc phê bình để diễn tả sự trống rỗng của cuộc sống hoặc ý nghĩa của một hiện tượng nào đó.
Phân biệt các biến thể:
  • "Inane" (tính từ): Vô nghĩa, trống rỗng. Ví dụ: Un discours inane (Một bài diễn văn vô nghĩa).
  • "Inanité" (danh từ): Đứngdạng danh từ chỉ sự vô ích hoặc hão huyền.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vain (tính từ): Hão huyền, vô nghĩa. Ví dụ: Un effort vain (Một nỗ lực hão huyền).
  • Futile (tính từ): Vô ích. Ví dụ: Une tentative futile (Một nỗ lực vô ích).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Perdre son temps": Lãng phí thời gian. Ví dụ: Il perd son temps dans des discussions inutiles. (Anh ấy lãng phí thời gian vào những cuộc thảo luận vô ích).
  • "C'est du vent": Đâymột cụm từ chỉ những điều không giá trị, tương tự như "inanité".
Kết luận:

"Inanité" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh những khía cạnh của sự vô ích hão huyền trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. sự hão huyền, sự vô ích
    • L'inanité de certains efforts
      sự vô ích của một số cố gắng
  2. (từ ; nghĩa ) sự hư ảo

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inanité"