Từ "inanité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và được dịch sang tiếng Việt là "sự hão huyền" hoặc "sự vô ích". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không có giá trị thực tiễn, không mang lại ý nghĩa hay kết quả gì, thường là những nỗ lực hay công sức bỏ ra mà không có hiệu quả.
Định nghĩa:
Inanité (danh từ giống cái): Sự hão huyền, sự vô ích, sự hư ảo. Nó diễn tả những điều không có giá trị thực tế, sự không cần thiết hoặc sự trống rỗng về mặt ý nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
L'inanité de certains efforts: Sự vô ích của một số cố gắng.
Il a réalisé l'inanité de ses promesses: Anh ấy đã nhận ra sự hão huyền của những lời hứa của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Inane" (tính từ): Vô nghĩa, trống rỗng. Ví dụ: Un discours inane (Một bài diễn văn vô nghĩa).
"Inanité" (danh từ): Đứng ở dạng danh từ chỉ sự vô ích hoặc hão huyền.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vain (tính từ): Hão huyền, vô nghĩa. Ví dụ: Un effort vain (Một nỗ lực hão huyền).
Futile (tính từ): Vô ích. Ví dụ: Une tentative futile (Một nỗ lực vô ích).
Idioms và cụm từ liên quan:
"Perdre son temps": Lãng phí thời gian. Ví dụ: Il perd son temps dans des discussions inutiles. (Anh ấy lãng phí thời gian vào những cuộc thảo luận vô ích).
"C'est du vent": Đây là một cụm từ chỉ những điều không có giá trị, tương tự như "inanité".
Kết luận:
"Inanité" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh những khía cạnh của sự vô ích và hão huyền trong cuộc sống.