Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inactivation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khử hoạt tính
    • Inactivation d'un vaccin par la chaleur
      sự khử hoạt tính của một vacxin bằng nhiệt
Comments and discussion on the word "inactivation"