Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
in-plano
Jump to user comments
tính từ không đổi
  • (ngành in) (có) khổ nguyên tờ
danh từ giống đực không đổi
  • (ngành in) sách khổ nguyên tờ
Comments and discussion on the word "in-plano"