Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for in good taste in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngái
ngọt giọng
nhãn thức
nếm trải
bùi
hay dở
biết mùi
lạ miệng
nghĩa khí
chia tay
khuyến thiện
phương danh
thành ý
hồng vận
hiền hoà
giỏi
rảnh nợ
khuôn xếp
hiền lành
lương thiện
hẳn
ngoan
nói lót
sáng mắt
nên người
nom
khắc phục
nết
bảo quản
ăn tiền
hương vị
mùi vị
khẩu vị
mùi mẽ
thị hiếu
ăn thử
thẩm mỹ
lành
sở thích
vị giác
khí vị
bù
đáng giá
nếm đòn
vị
nếm
nếm mùi
chào
hưởng
bình yên
một chút
gu
nặc
măng cụt
hoán cải
khang an
thuần phong mỹ tục
bưởi
phúc
bổ dưỡng
dung quang
đánh tráo
tác phúc
nỏ nang
cầu duyên
hiền khô
đồ tồi
gặp thời
lưu danh
giai âm
thiện ý
nhà tông
ngon giấc
sung sức
hẩu
sống thừa
đức hạnh
kiện tướng
hảo
lợi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last