Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inéprouvé
Jump to user comments
tính từ
  • không cảm thấy
    • Douleur inéprouvée
      nỗi đau không cảm thấy
  • chưa được thử thách
    • Amitié inéprouvée
      tình bạn chưa được thử thách
Related search result for "inéprouvé"
Comments and discussion on the word "inéprouvé"