Characters remaining: 500/500
Translation

inécoutable

Academic
Friendly

Từ "inécoutable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không thể nghe được" hoặc "rất tồi", thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó, đặc biệtâm nhạc hoặc một nhạc công, khi nghe vào sẽ mang lại cảm giác khó chịu hoặc không thể chấp nhận được.

Phân tích từ "inécoutable":
  • Cấu trúc từ: "inécoutable" được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không", "écoutable", từ gốc là "écouter" (nghe). Do đó, "inécoutable" có thể hiểu là "không thể nghe được."
  • Nghĩa chung: Khi nói một bản nhạc hoặc một nhạc công là "inécoutable", có nghĩaâm nhạc của họ rất kém chất lượng, không hấp dẫn khó chịu cho người nghe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc:

    • "La dernière chanson qu'il a sortie est vraiment inécoutable." (Bài hát mới nhất anh ấy phát hành thực sự không thể nghe được.)
  2. Nhạc công:

    • "Cet artiste est talentueux, mais parfois il joue des morceaux inécoutables." (Nghệ sĩ nàytài năng, nhưng đôi khi anh ấy chơi những bản nhạc rất tồi.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "inécoutable" thường được dùng trong ngữ cảnh phê bình âm nhạc, vì vậy bạn có thể thấy xuất hiện trong các bài đánh giá âm nhạc hoặc bình luận về các buổi biểu diễn.
  • cũng có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm khi nói về những thứ khác không chỉâm nhạc, ví dụ như một bộ phim rất tồi hoặc một bài thuyết trình không tốt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indigeste: Có nghĩa là "khó nuốt", thường được dùng để chỉ thực phẩm nhưng cũng có thể chỉ những thứ khó chịu về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
  • Inacceptable: Nghĩa là "không thể chấp nhận", thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc tình huống không thể chấp nhận được.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Avoir des oreilles de cochon: Nghĩa đen là " tai heo", được dùng để chỉ những người không khả năng phân biệt âm thanh tốt, có thể nghe những thứ tồi tệ vẫn khen ngợi.
  • Être un mauvais musicien: Nghĩa là "là một nhạc công tồi", có thể dùng để mô tả một người chơi nhạc không tốt, tương tự như "inécoutable".
Chú ý:
  • Khi sử dụng "inécoutable", cần lưu ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt, từ này mang tính chất đánh giá khá tiêu cực. Nên tránh sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc khi bạn không chắc chắn về cảm nhận của người khác.
tính từ
  1. không nghe được, rất tồi (nhạc, nhạc công)

Comments and discussion on the word "inécoutable"