Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impunément
Jump to user comments
phó từ
  • không bị trừng phạt
    • Voler impunément
      ăn trộm mà không bị trừng phạt
  • không hại gì, không hề gì
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không trả đũa, không trả thù
Related search result for "impunément"
Comments and discussion on the word "impunément"