Characters remaining: 500/500
Translation

impudentness

/im'pru:dəntnis/
Academic
Friendly

Từ "impudentness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự trơ tráo, sự láo xược hoặc tínhliêm sỉ. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người khi họ thiếu tôn trọng hoặc không biết xấu hổ, đặc biệt khi họ thể hiện sự hỗn xược hoặc không tuân thủ quy tắc xã hội.

Định nghĩa chi tiết:
  • Impudentness (n): Tính cách hoặc hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng, thường do sự tự tin thái quá hoặc không biết xấu hổ.
dụ sử dụng:
  1. Hành vi hàng ngày:

    • "His impudentness in speaking to the teacher shocked everyone." (Sự láo xược của anh ấy khi nói chuyện với giáo viên đã làm mọi người bất ngờ.)
  2. Trong công việc:

    • "The employee's impudentness during the meeting led to his dismissal." (Sự hỗn xược của nhân viên trong cuộc họp đã dẫn đến việc anh ta bị sa thải.)
  3. Trong văn học:

    • "The character's impudentness was a reflection of his rebellious nature." (Sự trơ tráo của nhân vật một phản ánh của bản chất nổi loạn của anh ta.)
Các biến thể của từ:
  • Impudence (n): Đây một dạng khác của từ này, có nghĩa giống như "impudentness". Bạn có thể sử dụng "impudence" thay cho "impudentness" trong nhiều trường hợp.
  • Impudent (adj): Tính từ tương ứng, mô tả một người hoặc hành động tính trơ tráo, vô liêm sỉ.
    • dụ: "Her impudent remarks were completely inappropriate." (Những nhận xét trơ tráo của ấy hoàn toàn không phù hợp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Brazen (adj): Cũng có nghĩa trơ tráo, táo bạo không biết xấu hổ.
    • dụ: "He made a brazen attempt to cheat during the exam." (Anh ta đã một nỗ lực táo bạo để gian lận trong kỳ thi.)
  • Audacity (n): Sự táo bạo, can đảm, nhưng trong ngữ cảnh tiêu cực thì có thể mang nghĩa tương tự như impudence.
    • dụ: "She had the audacity to criticize her boss in front of everyone." ( ta đã sự táo bạo để chỉ trích sếp của mình trước mặt mọi người.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Push the envelope": Nghĩa làm điều đó vượt qua giới hạn hoặc quy tắc thông thường, có thể liên quan đến sự trơ tráo.

    • dụ: "He always tries to push the envelope with his impudent behavior." (Anh ta luôn cố gắng vượt qua giới hạn với hành vi trơ tráo của mình.)
  • "Cross the line": Nghĩa vượt qua giới hạn chấp nhận được, tương tự như hành động impudent.

    • dụ: "Her comments crossed the line of acceptable behavior." (Những bình luận của ấy đã vượt quá giới hạn của hành vi chấp nhận được.)
Kết luận:

Từ "impudentness" thể hiện một khía cạnh tiêu cực trong hành vi của con người.

danh từ ((cũng) impudence)
  1. tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tínhliêm sỉ
  2. sự láo xược, sự hỗn xược

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impudentness"