Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
impromptu
Jump to user comments
tính từ
  • không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu
    • Festin impromptu
      bữa tiệc ứng biến
phó từ
  • không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu
    • Répondre impromptu
      trả lời ứng khẩu (không chuẩn bị trước)
danh từ giống đực
  • bài thơ ứng khẩu
  • (âm nhạc) khúc tức hứng
Related search result for "impromptu"
Comments and discussion on the word "impromptu"