English - Vietnamese dictionary
imprescribable
/,impris'kriptəbl/ Cách viết khác : (imprescribable) /,impris'kraibəbl/
Jump to user comments
tính từ
- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được
- an imprescriptible right
quyền không thể xâm phạm được