Characters remaining: 500/500
Translation

impetuousness

/im,petju'ɔsiti/ Cách viết khác : (impetuousness) /im'petjuəsnis/
Academic
Friendly

Từ "impetuousness"

Định nghĩa: "Impetuousness" danh từ chỉ tính chất hoặc hành động của việc làm điều đó một cách vội vàng, không suy nghĩ kỹ, thường mang tính bốc đồng mạnh mẽ. thể hiện sự thiếu kiên nhẫn khả năng kiểm soát cảm xúc.

Cách sử dụng: 1. dụ đơn giản: - "His impetuousness often leads him to make hasty decisions." (Tính bốc đồng của anh ấy thường khiến anh ấy đưa ra những quyết định vội vàng.)

Biến thể của từ: - Impetuous (tính từ): Chỉ hành động hoặc tính cách bốc đồng, vội vàng. - dụ: "Her impetuous nature often gets her into trouble." (Tính cách bốc đồng của ấy thường khiến gặp rắc rối.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Impetuous: Bốc đồng, vội vàng. - Rash: Hấp tấp, liều lĩnh. - Hasty: Vội vàng, hấp tấp. - Reckless: Thiếu suy nghĩ, liều lĩnh.

Idioms phrasal verbs: - Jump the gun: Hành động quá sớm hoặc vội vàng trong một tình huống không chuẩn bị kỹ. - dụ: "He jumped the gun by announcing the news before it was official." (Anh ấy đã hành động vội vàng khi thông báo tin tức trước khi chính thức.)

Tóm lại, "impetuousness" chỉ về tính cách hành động bốc đồng, không suy nghĩ kỹ, thường dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc rắc rối.

danh từ
  1. tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt
  2. tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng

Synonyms

Comments and discussion on the word "impetuousness"