Characters remaining: 500/500
Translation

impelled

Academic
Friendly

Từ "impelled" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bị bắt buộc", "ép buộc" hoặc "thúc ép". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống một người cảm thấy cần phải làm gì đó, không phải họ muốn, một lực lượng, áp lực hay lý do nào đó thúc đẩy họ.

Định nghĩa:
  • Impelled: (adjective) Bị thúc đẩy hoặc ép buộc làm một việc đó.
dụ sử dụng:
  1. She felt impelled to speak out against the injustice.

    • ( ấy cảm thấy bị thúc đẩy phải lên tiếng chống lại sự bất công.)
  2. The urgent need for food impelled the villagers to leave their homes.

    • (Nhu cầu cấp bách về thực phẩm đã buộc người dân làng phải rời bỏ nhà cửa của họ.)
Biến thể của từ:
  • Impel (động từ): Thúc đẩy, ép buộc.

    • dụ: The need for change impels us to take action. (Nhu cầu thay đổi thúc đẩy chúng ta hành động.)
  • Impelled (quá khứ của động từ impel):

    • dụ: He was impelled by his conscience to confess. (Anh ấy bị thúc đẩy bởi lương tâm của mình để thú nhận.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Compelled: Bị ép buộc làm một việc đó.
  • Driven: Bị thúc đẩy, động lực mạnh mẽ để làm gì đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Impelled by circumstances: Bị thúc đẩy bởi hoàn cảnh.
    • dụ: She was impelled by circumstances to make difficult decisions. ( ấy bị thúc đẩy bởi hoàn cảnh để đưa ra những quyết định khó khăn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Under pressure: Dưới áp lực, có thể liên quan đến việc bị thúc ép làm gì đó.
  • Driven to distraction: Bị thúc đẩy đến mức không thể tập trung, thường dùng để mô tả cảm giác bồn chồn hoặc khó chịu.
Tóm lại:

Từ "impelled" mang ý nghĩa bị thúc đẩy hoặc ép buộc bởi một lý do nào đó.

Adjective
  1. bị bắt buộc, ép buộc, thúc ép

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impelled"