Từ "impétuosité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) mang nghĩa là "tính mãnh liệt", "tính dữ dội" hay "tính hăng". Nó diễn tả sự mạnh mẽ, quyết liệt trong hành động hoặc cảm xúc. Khi một người hành động "avec impétuosité", có nghĩa là họ hành động một cách hăng hái và mạnh mẽ, đôi khi có thể thiếu sự kiềm chế.
Dans une dispute, il a parlé avec une impétuosité qui a surpris tout le monde.
Sa jeunesse était marquée par une impétuosité qui le poussait à prendre des risques.
Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, "impétuosité" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ hành động mà còn cả tính cách hoặc tâm trạng của một nhân vật. Ví dụ: - L'impétuosité de son caractère le rendait à la fois fascinant et difficile à vivre. - Tính mãnh liệt trong tính cách của anh ta khiến anh vừa thu hút vừa khó sống cùng.
Hiện tại không có idioms nổi bật nào chứa từ "impétuosité", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các động từ khác để tạo thành các cụm ngữ nghĩa phong phú hơn, chẳng hạn như "agir avec impétuosité" (hành động với sự mãnh liệt).