Từ "immurement" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự giam cầm, sự giam hãm hoặc sự xây vào trong tường. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhốt ai đó trong một không gian kín, thường là bằng cách xây tường xung quanh họ, hoặc việc chôn ai đó vào trong tường.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The tale spoke of a maiden who suffered immurement within the castle walls, waiting for a hero." (Câu chuyện nói về một cô gái phải chịu đựng sự giam cầm trong bức tường của lâu đài, chờ đợi một vị anh hùng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Immure (động từ): Nhốt ai đó trong một không gian kín. Ví dụ: "They decided to immure the traitor in the castle dungeon." (Họ quyết định nhốt kẻ phản bội trong ngục tối của lâu đài.)
Immured (tính từ): Được nhốt lại. Ví dụ: "The immured soul cried out for freedom." (Lin hồn bị giam cầm kêu gọi tự do.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Confinement: Sự giam cầm, nhốt lại trong một không gian hạn chế.
Entombment: Chôn cất, nhưng có thể mang nghĩa nhốt ai đó trong một không gian kín.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
To be walled in: Bị nhốt trong tường hoặc không gian kín.
Put away: Nhốt lại, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
Lưu ý:
"Immurement" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử.
Cần chú ý đến cách dùng từ trong các tình huống khác nhau để tránh nhầm lẫn.