Characters remaining: 500/500
Translation

immurement

/i'mjuəmənt/
Academic
Friendly

Từ "immurement" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự giam cầm, sự giam hãm hoặc sự xây vào trong tường. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhốt ai đó trong một không gian kín, thường bằng cách xây tường xung quanh họ, hoặc việc chôn ai đó vào trong tường.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "immurement" được hình thành từ động từ "immure", có nghĩa nhốt hoặc giam cầm. "Mure" trong tiếng Anh cổ có nghĩa "tường".
  • Nghĩa chính:
    • Sự giam cầm (nhốt ai đó vào trong một không gian kín).
    • Sự xây vào tường (chôn hoặc nhốt ai đó vào trong tường).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The prisoner faced immurement in a dark cell." ( nhân phải đối mặt với sự giam cầm trong một buồng tối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In ancient times, immurement was a common punishment for traitors." (Trong thời kỳ cổ đại, sự giam cầm một hình phạt phổ biến cho những kẻ phản bội.)
  3. Sử dụng trong văn học:

    • "The tale spoke of a maiden who suffered immurement within the castle walls, waiting for a hero." (Câu chuyện nói về một gái phải chịu đựng sự giam cầm trong bức tường của lâu đài, chờ đợi một vị anh hùng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Immure (động từ): Nhốt ai đó trong một không gian kín. dụ: "They decided to immure the traitor in the castle dungeon." (Họ quyết định nhốt kẻ phản bội trong ngục tối của lâu đài.)

  • Immured (tính từ): Được nhốt lại. dụ: "The immured soul cried out for freedom." (Lin hồn bị giam cầm kêu gọi tự do.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Confinement: Sự giam cầm, nhốt lại trong một không gian hạn chế.
  • Entombment: Chôn cất, nhưng có thể mang nghĩa nhốt ai đó trong một không gian kín.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To be walled in: Bị nhốt trong tường hoặc không gian kín.
  • Put away: Nhốt lại, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
Lưu ý:
  • "Immurement" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử.
  • Cần chú ý đến cách dùng từ trong các tình huống khác nhau để tránh nhầm lẫn.
danh từ
  1. sự giam cầm, sự giam hãm
  2. sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh

Words Mentioning "immurement"

Comments and discussion on the word "immurement"