Characters remaining: 500/500
Translation

immunocompromised

Academic
Friendly

Từ "immunocompromised" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa một người hoặc một sinh vật không thể phát triển được phản ứng miễn dịch thông thường. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, như kém dinh dưỡng, rối loạn hệ miễn dịch, hoặc do các liệu pháp điều trị ức chế miễn dịch (chẳng hạn như hóa trị liệu cho bệnh nhân ung thư).

Giải thích chi tiết:
  • Immuno-: liên quan đến hệ miễn dịch.
  • Compromised: bị suy yếu hoặc bị tổn hại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Patients who are immunocompromised are at a higher risk of infections." (Bệnh nhân bị suy yếu hệ miễn dịch nguy cao hơn về nhiễm trùng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the pandemic, many healthcare professionals emphasized the importance of protecting immunocompromised individuals from exposure to the virus." (Trong đại dịch, nhiều chuyên gia y tế đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ những người hệ miễn dịch suy yếu khỏi tiếp xúc với virus.)
Biến thể của từ:
  • Immunocompromise (danh từ): trạng thái hoặc tình trạng bị suy yếu hệ miễn dịch.
  • Immunocompromising (động từ): hành động làm suy yếu hệ miễn dịch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vulnerable: dễ bị tổn thương.
  • Weak immune system: hệ miễn dịch yếu.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • At risk: nguy .
  • Take precautions: thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Phân biệt:
  • Immunocompromised: chỉ tình trạng của một người không khả năng miễn dịch bình thường.
  • Immunodeficient: thường được sử dụng để chỉ những người khiếm khuyết trong hệ miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải.
Cách sử dụng:
  • Khi mô tả bệnh nhân: "The doctor advised the immunocompromised patient to avoid crowded places."
  • Trong nghiên cứu y tế: "Studies show that immunocompromised patients may respond differently to vaccines."
Tóm lại:

Từ "immunocompromised" rất quan trọng trong lĩnh vực y tế sức khỏe, đặc biệt khi nói về những người hệ miễn dịch yếu.

Adjective
  1. không thể phát triển được phản ứng miễn dịch thông thường (do kém dinh dưỡng, rối loạn miễn dịch, hay do liệu pháp điều trị ức chế miễn dịch)

Comments and discussion on the word "immunocompromised"