Từ "immunocompromised" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một người hoặc một sinh vật không thể phát triển được phản ứng miễn dịch thông thường. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, như kém dinh dưỡng, rối loạn hệ miễn dịch, hoặc do các liệu pháp điều trị ức chế miễn dịch (chẳng hạn như hóa trị liệu cho bệnh nhân ung thư).
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"During the pandemic, many healthcare professionals emphasized the importance of protecting immunocompromised individuals from exposure to the virus." (Trong đại dịch, nhiều chuyên gia y tế đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ những người có hệ miễn dịch suy yếu khỏi tiếp xúc với virus.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Phân biệt:
Immunocompromised: chỉ tình trạng của một người không có khả năng miễn dịch bình thường.
Immunodeficient: thường được sử dụng để chỉ những người có khiếm khuyết trong hệ miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải.
Cách sử dụng:
Khi mô tả bệnh nhân: "The doctor advised the immunocompromised patient to avoid crowded places."
Trong nghiên cứu y tế: "Studies show that immunocompromised patients may respond differently to vaccines."
Tóm lại:
Từ "immunocompromised" rất quan trọng trong lĩnh vực y tế và sức khỏe, đặc biệt khi nói về những người có hệ miễn dịch yếu.