Từ "immunised" (hoặc "immunized" trong tiếng Anh Mỹ) là một tính từ (adjective) có nghĩa là "được chủng ngừa" hoặc "được gây miễn dịch" đối với một loại bệnh nào đó. Khi một người hoặc động vật được immunised, họ đã nhận một loại vaccine hoặc phương pháp nào đó giúp cơ thể họ chống lại bệnh tật.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Immunise (động từ): Để chủng ngừa hoặc khiến ai đó trở nên miễn dịch.
Immunity (danh từ): Sự miễn dịch, khả năng của cơ thể chống lại bệnh tật.
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "immunised", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe và bảo vệ: - "Build up immunity": Tăng cường khả năng miễn dịch. - Ví dụ: "Eating a balanced diet can help build up your immunity." - (Ăn một chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch của bạn.)