Characters remaining: 500/500
Translation

immolator

/'imouleitə/
Academic
Friendly

Từ "immolator" trong tiếng Anh nguồn gốc từ động từ "immolate," có nghĩa hy sinh hoặc giết một cái đó, thường động vật, trong một nghi lễ tôn giáo. Từ này có thể được hiểu như là một người thực hiện hành động hy sinh đó.

Định nghĩa:
  • Immolator (danh từ): Người hy sinh, người thực hiện việc giết súc vật để cúng tế hoặc để dâng lên một thần linh nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "The immolator performed the ancient ritual, offering a goat to the gods to seek their favor."
    • (Người hy sinh đã thực hiện nghi lễ cổ xưa, dâng một con lên các vị thần để cầu xin sự ưu ái của họ.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "In a sense, he became an immolator of his own dreams, sacrificing them for his family's expectations."
    • (Một cách nào đó, anh ấy đã trở thành người hy sinh những giấc mơ của chính mình, đánh đổi chúng kỳ vọng của gia đình.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Immolate (động từ): Giết hoặc hy sinh, thường trong một nghi lễ.

    • dụ: "They decided to immolate the lamb in the ceremony."
  • Immolated (quá khứ phân từ): Hành động đã xảy ra.

    • dụ: "The animal was immolated as part of the ritual."
Từ đồng nghĩa:
  • Sacrificer: Người thực hiện việc hy sinh.
  • Victim: Nạn nhân (trong ngữ cảnh bị hy sinh).
Từ gần giống:
  • Offerer: Người dâng hiến, nhưng không nhất thiết phải người hy sinh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To sacrifice oneself: Hy sinh bản thân cho một mục đích cao cả hơn.
    • dụ: "He sacrificed himself for his country in the war."
Lưu ý:
  • Immolator thường được dùng trong các ngữ cảnh nghi lễ hoặc tôn giáo, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy cẩn thận với cách sử dụng từ này, có thể mang ý nghĩa nặng nề không phù hợp trong một số ngữ cảnh.
tính từ
  1. người giết súc vật để cúng tế
  2. (nghĩa bóng) người hy sinh (cái cho cái )

Comments and discussion on the word "immolator"