Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
immobilize
/i'moubilaiz/ Cách viết khác : (immobilise) /i'moubilaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giữ cố định; làm bất động
  • làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
  • thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
Related words
Comments and discussion on the word "immobilize"