Từ tiếng Pháp "immatérialisme" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết phi vật chất" trong triết học. Thuyết này cho rằng thực tại không phải chỉ là vật chất, mà còn bao gồm các yếu tố phi vật chất như tinh thần, ý thức và các khái niệm trừu tượng khác.
Giải thích chi tiết:
Immatérialisme (phát âm: /ima.te.ʁjalism/) là một thuyết triết học phản đối quan điểm duy vật, tức là quan điểm cho rằng chỉ có vật chất mới tồn tại. Thuyết này cho rằng có nhiều khía cạnh không thể nhìn thấy hay sờ thấy, nhưng vẫn ảnh hưởng đến thế giới xung quanh chúng ta.
Ví dụ sử dụng:
"Selon certains philosophes, l'immatérialisme peut expliquer des phénomènes spirituels qui échappent à la science." (Theo một số triết gia, thuyết phi vật chất có thể giải thích những hiện tượng tinh thần mà khoa học không thể lý giải.)
Các biến thể của từ:
Immatériel: (tính từ) có nghĩa là "phi vật chất". Ví dụ: "Les concepts immatériels sont difficiles à saisir." (Các khái niệm phi vật chất rất khó nắm bắt.)
Immatérialiste: (tính từ hoặc danh từ) chỉ người theo thuyết phi vật chất hoặc có tư tưởng phi vật chất. Ví dụ: "Cet auteur est un immatérialiste célèbre." (Tác giả này là một người theo thuyết phi vật chất nổi tiếng.)
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Cụm từ và idioms:
Không có cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "immatérialisme", nhưng có thể nói đến những câu như "La réalité est plus que ce que nous voyons." (Thực tại thì nhiều hơn những gì chúng ta thấy), để diễn tả ý tưởng về sự tồn tại của những điều phi vật chất.
Lưu ý:
Khi học từ "immatérialisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của nó trong triết học và các cuộc thảo luận liên quan đến tâm linh, tư tưởng và nhận thức. Thuyết này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tâm lý học đến nghệ thuật, vì nó mở rộng ra ngoài những gì chỉ có thể quan sát được bằng mắt thường.