Characters remaining: 500/500
Translation

immatérialisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "immatérialisme" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết phi vật chất" trong triết học. Thuyết này cho rằng thực tại không phải chỉvật chất, mà còn bao gồm các yếu tố phi vật chất như tinh thần, ý thức các khái niệm trừu tượng khác.

Giải thích chi tiết:
  • Immatérialisme (phát âm: /ima.te.ʁjalism/) là một thuyết triết học phản đối quan điểm duy vật, tức là quan điểm cho rằng chỉ có vật chất mới tồn tại. Thuyết này cho rằng nhiều khía cạnh không thể nhìn thấy hay sờ thấy, nhưng vẫn ảnh hưởng đến thế giới xung quanh chúng ta.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'immatérialisme est une doctrine philosophique importante." (Thuyết phi vật chấtmột học thuyết triết học quan trọng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Selon certains philosophes, l'immatérialisme peut expliquer des phénomènes spirituels qui échappent à la science." (Theo một số triết gia, thuyết phi vật chất có thể giải thích những hiện tượng tinh thần khoa học không thểgiải.)
Các biến thể của từ:
  • Immatériel: (tính từ) có nghĩa là "phi vật chất". Ví dụ: "Les concepts immatériels sont difficiles à saisir." (Các khái niệm phi vật chất rất khó nắm bắt.)
  • Immatérialiste: (tính từ hoặc danh từ) chỉ người theo thuyết phi vật chất hoặc tư tưởng phi vật chất. Ví dụ: "Cet auteur est un immatérialiste célèbre." (Tác giả nàymột người theo thuyết phi vật chất nổi tiếng.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Duy vật: "matérialisme" là khái niệm đối lập với immatérialisme.
  • Triết học: "philosophie" là lĩnh vực immatérialisme thuộc về.
Cụm từ idioms:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "immatérialisme", nhưng có thể nói đến những câu như "La réalité est plus que ce que nous voyons." (Thực tại thì nhiều hơn những chúng ta thấy), để diễn tả ý tưởng về sự tồn tại của những điều phi vật chất.
Lưu ý:

Khi học từ "immatérialisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của trong triết học các cuộc thảo luận liên quan đến tâm linh, tư tưởng nhận thức. Thuyết này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tâmhọc đến nghệ thuật, mở rộng ra ngoài những chỉ có thể quan sát được bằng mắt thường.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết phi vật chất

Comments and discussion on the word "immatérialisme"