Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

imitable

/'imiteit/
Academic
Friendly

Từ "imitable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể bắt chước được" hoặc "có thể mô phỏng được." Điều này có nghĩa một điều đó có thể được sao chép, làm theo hoặc bắt chước bởi người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her style is so unique, but it is also imitable." (Phong cách của ấy rất độc đáo, nhưng cũng có thể được bắt chước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist's techniques are imitable, allowing aspiring painters to learn from his work." (Các kỹ thuật của nghệ sĩ đó có thể được mô phỏng, cho phép những họa sĩ trẻ học hỏi từ tác phẩm của ông.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Imitate (động từ): bắt chước, mô phỏng.

    • dụ: "Children often imitate their parents' behavior." (Trẻ em thường bắt chước hành vi của cha mẹ.)
  • Imitation (danh từ): sự bắt chước, mô phỏng.

    • dụ: "His imitation of the comedian was hilarious." (Sự bắt chước của anh ấy về comedia thật hài hước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mimic: cũng có nghĩa bắt chước, thường dùng để chỉ bắt chước một cách hài hước hoặc châm biếm.
  • Copy: có nghĩa sao chép, nhưng không nhất thiết phải yếu tố nghệ thuật như "imitate" hay "imitable."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Imitation is the sincerest form of flattery.": Câu này có nghĩa sự bắt chước hình thức khen ngợi chân thành nhất, thể hiện rằng việc sao chép một ai đó một cách thể hiện sự ngưỡng mộ.

  • "To mimic someone": Bắt chước ai đó, thường để làm cho họ cười hoặc để chế nhạo.

Cách sử dụng khác:
  • Từ "imitable" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, phong cách cá nhân, hoặc kỹ năng, nơi sự sáng tạo khả năng sao chép có thể được so sánh bàn luận.
tính từ
  1. có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được

Comments and discussion on the word "imitable"