Characters remaining: 500/500
Translation

imaginariness

/i'mædʤinərinis/
Academic
Friendly

Từ "imaginariness" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ tính chất tưởng tượng, tính không thực hoặc tính chất ảo. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến những điều không thật, những ý tưởng chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng hoặc sự sáng tạo.

Định nghĩa:
  • Imaginariness: Tính chất không thực hoặc chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The story was filled with the imaginariness of a child's dreams.
    • (Câu chuyện đầy tính chất tưởng tượng của những giấc mơ trẻ thơ.)
  2. Câu nâng cao:

    • In literature, the imaginariness of fantastical worlds allows readers to escape reality and explore new possibilities.
    • (Trong văn học, tính chất ảo của những thế giới kỳ ảo cho phép người đọc thoát khỏi thực tại khám phá những khả năng mới.)
Sự phân biệt với các biến thể khác:
  • Imaginary: Tính từ, có nghĩa "tưởng tượng" hoặc "không thật". dụ:

    • She has an imaginary friend. ( ấy một người bạn tưởng tượng.)
  • Imagination: Danh từ, chỉ khả năng tưởng tượng hoặc sự sáng tạo. dụ:

    • Her imagination knows no bounds. (Sự tưởng tượng của ấy không giới hạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fiction: Hư cấu, điều không thật.
  • Fantasy: Kỳ ảo, một thể loại nhiều yếu tố tưởng tượng.
  • Illusion: Ảo giác, cảm giác sai lệch về thực tế.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In your wildest dreams": Trong những giấc mơ điên rồ nhất, chỉ những điều không thể xảy ra trong thực tế.
  • "Chasing fantasies": Theo đuổi những điều không thực tế.
Kết luận:

Từ "imaginariness" chủ yếu được sử dụng để đề cập đến những khía cạnh không thật, thường xuất hiện trong văn học nghệ thuật.

danh từ
  1. tính chất tưởng tượng, tính không thực, tính chất ảo

Comments and discussion on the word "imaginariness"