Characters remaining: 500/500
Translation

ill-fitting

Academic
Friendly

Từ "ill-fitting" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả một thứ đó không vừa vặn, không đúng kích cỡ hoặc hình dạng. Từ này thường được dùng để nói về quần áo, giày dép hay bất kỳ thứ cần phải vừa vặn với cơ thể hoặc hình dạng của một vật thể.

Giải thích chi tiết:
  • dụ sử dụng:
    • "The dress was ill-fitting, making her look uncomfortable." (Chiếc váy không vừa vặn, khiến ấy trông không thoải mái.)
    • "He bought a pair of ill-fitting shoes that hurt his feet." (Anh ấy đã mua một đôi giày không vừa vặn làm đau chân anh ấy.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "ill-fitting" có thể được dùng không chỉ để mô tả quần áo còn có thể dùng để chỉ các tình huống hoặc mối quan hệ không phù hợp.
    • "Their ill-fitting ideas about teamwork led to confusion." (Những ý tưởng không phù hợp của họ về làm việc nhóm đã dẫn đến sự nhầm lẫn.)
Biến thể của từ:
  • Fit (v): Vừa vặn, phù hợp.
  • Fitting (adj): Vừa vặn, phù hợp (nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn).
  • Well-fitting (adj): Vừa vặn một cách hoàn hảo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mismatched: Không phù hợp, không tương xứng.
  • Inappropriate: Không phù hợp (tùy theo ngữ cảnh, thường dùng cho hành vi hoặc trang phục).
  • Unfitting: Không phù hợp (ít được sử dụng hơn).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Not fit like a glove": Không vừa vặn như găng tay (nghĩa không vừa vặn hoàn hảo).
  • "Fit the bill": Phù hợp với yêu cầu.
Tóm lại:

Từ "ill-fitting" mang nghĩa không vừa vặn thường được dùng để mô tả những thứ không phù hợp về kích cỡ hoặc hình dạng. Người học có thể sử dụng từ này để nói về quần áo, giày dép, hoặc thậm chí những ý tưởng mối quan hệ không phù hợp.

Adjective
  1. không vừa vặn, không đúng kích cỡ hay hình dạng

Similar Words

Comments and discussion on the word "ill-fitting"