Characters remaining: 500/500
Translation

idyllist

/'aidilist/
Academic
Friendly

Từ "idyllist" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong văn học để chỉ những người sáng tác thơ ca hoặc tác phẩm văn học mang tính chất thanh bình, giản dị về cuộc sống nông thôn hoặc thiên nhiên. Họ thường miêu tả vẻ đẹp của cuộc sốngvùng quê, khung cảnh tự nhiên thường thể hiện những cảm xúc nhẹ nhàng, trong trẻo.

Định nghĩa:
  • Idyllist: Nhà thơ điền viên; người viết về những khung cảnh yên bình, giản dị, thường liên quan đến nông thôn thiên nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The idyllist wrote beautiful poems about the countryside."
    • (Nhà thơ điền viên đã viết những bài thơ đẹp về vùng quê.)
  2. Câu phức tạp:

    • "As an idyllist, she captures the essence of rural life in her writings, painting vivid pictures of rolling hills and quiet streams."
    • ( một nhà thơ điền viên, ấy nắm bắt được bản chất của cuộc sống nông thôn trong các tác phẩm của mình, vẽ nên những bức tranh sống động về những ngọn đồi những dòng suối yên tĩnh.)
Biến thể của từ:
  • Idyll: Danh từ có nghĩa một tác phẩm văn học hoặc một tình huống lý tưởng, thanh bình.

    • dụ: "The poem is an idyll that celebrates the beauty of nature." (Bài thơ một tác phẩm điền viên ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • Idyllic: Tính từ mô tả một nơi chốn hoặc tình huống thanh bình đẹp đẽ, thường liên quan đến nông thôn.

    • dụ: "They spent their vacation in an idyllic village by the sea." (Họ đã dành kỳ nghỉ của mìnhmột ngôi làng thanh bình bên bờ biển.)
Từ gần giống:
  • Pastoral: Cũng có nghĩa liên quan đến cuộc sống nông thôn thiên nhiên, nhưng thường tính chất rộng hơn, không chỉ giới hạnthơ ca.
  • Bucolic: Tương tự như pastoral, thường dùng để chỉ cảnh vật hoặc cuộc sống nông thôn một cách lãng mạn.
Từ đồng nghĩa:
  • Poet: Nhà thơ, nhưng không nhất thiết phải chỉ viết về đề tài điền viên.
  • Nature writer: Nhà văn viết về thiên nhiên, có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "In the lap of nature": Sống trong một môi trường thiên nhiên yên bình đẹp đẽ.
  • "Back to nature": Quay trở lại cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, thường để thoát khỏi sự ồn ào của thành phố.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một tác phẩm văn học, một nhân vật có thể được mô tả một "idyllist" để nhấn mạnh sự nhạy cảm của họ đối với cái đẹp của thiên nhiên cuộc sống nông thôn, điều này có thể được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản với một nhân vật khác tính cách hiện đại đô thị hơn.
danh từ
  1. (văn học) nhà thơ điền viên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "idyllist"