English - Vietnamese dictionary
idiocrasy
/,idiə'siɳkrəsi/ Cách viết khác : (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/
Jump to user comments
danh từ
- đặc tính, khí chất (của một người nào...)
- cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)