Characters remaining: 500/500
Translation

ideogram

/'idiougræm/ Cách viết khác : (ideograph) /'idiougrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "ideogram" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chữ viết ghi ý," tức là một ký hiệu hoặc biểu tượng dùng để biểu thị một ý tưởng hoặc khái niệm không cần phải dùng đến từ ngữ cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học văn hóa, đặc biệt khi nói về các hệ thống chữ viết như chữ Hán, chữRập, hoặc các tự trong các nền văn hóa khác.

Định nghĩa:
  • Ideogram (danh từ): Một ký hiệu hoặc biểu tượng đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm không cần phải sử dụng từ ngữ cụ thể. dụ: trong chữ Hán, tự "水" (thủy) đại diện cho nước.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The character for 'tree' in Chinese is an ideogram that represents the concept of a tree." ( tự cho 'cây' trong tiếng Trung một ideogram đại diện cho khái niệm cây.)

  2. Câu nâng cao: "Unlike alphabetic scripts that represent sounds, ideograms convey meaning directly through symbols." (Khác với các hệ thống chữ cái đại diện cho âm thanh, ideograms truyền đạt ý nghĩa trực tiếp thông qua các ký hiệu.)

Các biến thể của từ:
  • Ideographic (tính từ): Liên quan đến hoặc tính chất của ideogram. dụ: "The ideographic nature of Chinese characters makes them unique among world writing systems." (Bản chất ideographic của các tự tiếng Trung khiến chúng trở nên độc đáo trong các hệ thống chữ viết thế giới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pictogram: Một ký hiệu hình ảnh biểu thị một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể, thường hình ảnh đơn giản hơn. dụ: dấu hiệu giao thông pictogram.
  • Logogram: Một ký hiệu đại diện cho một từ hoặc âm tiết. dụ: tự trong hệ thống chữ viết của người Maya.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "ideogram," nhưng bạn có thể tìm hiểu về cách sử dụng từ "symbol" trong các cụm từ như "symbol of peace" (biểu tượng hòa bình) hay "symbolize" (biểu thị).

Tóm tắt:
  • "Ideogram" một ký hiệu đại diện cho ý tưởng không cần dùng từ cụ thể.
  • dụ điển hình các tự trong chữ Hán.
  • Biến thể "ideographic" liên quan đến tính chất của ideogram.
  • Các từ gần giống bao gồm pictogram logogram.
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)

Synonyms

Words Mentioning "ideogram"

Comments and discussion on the word "ideogram"