Characters remaining: 500/500
Translation

iced

/aist/
Academic
Friendly

Từ "iced" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "được ướp lạnh", "đóng băng", hoặc " nước đá". Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại đồ uống hoặc thực phẩm đã được làm lạnh bằng cách thêm đá hoặc để trong tủ lạnh.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "iced" nghĩa được làm lạnh, thường bằng cách thêm đá.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả đồ uống như cà phê, trà, hay các loại cocktail.
dụ sử dụng:
  1. Iced coffee: Cà phê đámột loại cà phê được pha sau đó để lạnh hoặc thêm đá.

    • dụ: "I love drinking iced coffee in the summer." (Tôi thích uống cà phê đá vào mùa .)
  2. Iced tea: Trà đátrà được ướp lạnh, có thể thêm đường hoặc chanh.

    • dụ: "She ordered a glass of iced tea with lemon." ( ấy đã gọi một ly trà đá với chanh.)
  3. Iced cake: Bánh được phủ một lớp kem hoặc đường.

    • dụ: "The iced cake was beautifully decorated." (Chiếc bánh được phủ kem rất đẹp.)
Biến thể của từ:
  • Ice (danh từ): nước đá, băng.
  • Icing (danh từ): lớp kem phủ bánh.
  • Iced (động từ quá khứ của "ice"): đã ướp lạnh hoặc đã phủ kem.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chilled: ướp lạnh (không đá, có thể để trong tủ lạnh).
    • dụ: "I prefer chilled white wine." (Tôi thích rượu vang trắng ướp lạnh.)
  • Frozen: đóng băng (trạng thái không thể sử dụng ngay lập tức, thường thực phẩm).
    • dụ: "I bought frozen vegetables." (Tôi đã mua rau củ đông lạnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Iced latte: Một loại cà phê latte được làm lạnh, thường sữa espresso.
    • dụ: "An iced latte is perfect for a hot day." (Một ly latte đá rất tuyệt cho những ngày nóng.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "iced", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc làm lạnh: - Ice down: Làm lạnh (thường đồ uống). - dụ: "We need to ice down the drinks before the party." (Chúng ta cần làm lạnh đồ uống trước bữa tiệc.)

Tóm lại:

"Iced" một từ khá thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh đồ uống thực phẩm. giúp người nghe hình dung ra cảm giác mát lạnh, tươi mới đồ uống hoặc món ăn mang lại.

tính từ
  1. đóng băng
  2. phủ băng
  3. ướp nước đá, ướp lạnh, nước đá
    • iced coffee
      cà phê ướp lạnh cà phê đá
  4. phủ một lượt đường (bánh...)

Comments and discussion on the word "iced"