Characters remaining: 500/500
Translation

ice-clogged

Academic
Friendly

Từ "ice-clogged" trong tiếng Anh một tính từ, được tạo thành từ hai phần: "ice" (băng) "clogged" (bị tắc nghẽn). Khi kết hợp lại, "ice-clogged" có nghĩa bị băng làm nghẽn, tắc nghẽn do sự tích tụ của băng.

Định nghĩa:
  • Ice-clogged: Bị tắc nghẽn bởi băng, thường dùng để mô tả các tình huống như đường ống, đường đi, hoặc bất kỳ bề mặt nào bị băng làm cản trở việc di chuyển hoặc lưu thông.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The pipes in the house were ice-clogged, causing water to leak."
    • (Các ống nước trong nhà bị tắc nghẽn bởi băng, gây ra rỉ nước.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After the heavy snowfall and freezing temperatures, the roads became ice-clogged, making it difficult for cars to pass."
    • (Sau khi tuyết rơi dày nhiệt độ lạnh, các con đường trở nên bị tắc nghẽn bởi băng, khiến cho xe cộ khó di chuyển.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Clog (v): làm tắc nghẽn.

    • dụ: "Leaves can clog the drain if not removed."
    • ( có thể làm tắc nghẽn cống nếu không được loại bỏ.)
  • Clogged (adj): bị tắc nghẽn.

    • dụ: "The sink is clogged with food scraps."
    • (Bồn rửa bị tắc nghẽn bởi các mảnh thức ăn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Obstructed: bị cản trở.
  • Blocked: bị chặn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The river was ice-clogged during the winter months, affecting the local ecosystem."
  • (Con sông bị tắc nghẽn bởi băng trong những tháng mùa đông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In hot water": gặp rắc rối, có thể được dùng trong ngữ cảnh bị tắc nghẽn do băng nếu không xử lý kịp thời.
  • "Blocked up": cũng có thể được sử dụng để chỉ tình trạng bị tắc nghẽn, tương tự như "ice-clogged" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến băng.
Adjective
  1. bị băng làm nghẽn, tắc

Similar Words

Comments and discussion on the word "ice-clogged"