Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hứa"
đất hứa
bừa phứa
chan chứa
chấp chứa
chất chứa
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa gá
chứa trọ
chứa đựng
chủ chứa
hứa hẹn
hứa hôn
hứa nguyện
khách khứa
khứa
lời hứa
nhà chứa
phứa
phứa phựa
sức chứa
thất hứa