Characters remaining: 500/500
Translation

hờn

Academic
Friendly

Từ "hờn" trong tiếng Việt có nghĩamột cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự giận dữ hoặc buồn , thường liên quan đến việc cảm thấy bị tổn thương hoặc không được yêu thương. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của trẻ em khi họ cảm thấy dỗi hờn, nhưng cũng có thể áp dụng cho người lớn trong các tình huống tình cảm.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "hờn":
  1. Dỗi hờn (trẻ con):

    • Khi một đứa trẻ không hài lòng hoặc cảm thấy bị bỏ rơi, chúng có thể "hờn". dụ: " hờn không được mẹ mua đồ chơi."
  2. Giận (người lớn):

    • Trong một số trường hợp, "hờn" có thể được sử dụng để diễn tả sự giận dữ kèm theo nỗi buồn. dụ: " ấy hờn duyên tủi phận không tìm được tình yêu."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "Hờn dỗi": cách diễn đạt khi "hờn" đi kèm với việc thể hiện sự dỗi hờn, thường hành động không nói chuyện hoặc làm mặt giận.
    • "Hờn ghen": Cảm giác ghen tuông, tức là vừa cảm thấy ghen vừa sự giận dữ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Giận": Cảm giác không hài lòng, có thể mạnh mẽ hơn so với "hờn".
    • "Dỗi": Thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận nhưng thường nhẹ nhàng hơn.
dụ nâng cao:
  • "Trong tình yêu, những lúc người ta không chỉ hờn còn cảm thấy tủi thân những điều không như mong đợi."
  • "Khi bạn hờn, hãy cố gắng nói cảm xúc của mình để người khác hiểu."
Từ gần giống liên quan:
  • "Buồn": Cảm xúc tiêu cực, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự giận dữ.
  • "Tủi thân": Cảm giác buồn cảm thấy mình không được yêu thương hoặc không được công nhận.
Kết luận:

Từ "hờn" rất phong phú có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc trẻ con dỗi hờn đến những cảm xúc sâu sắc hơn trong tình cảm của người lớn.

  1. đg. 1. Nói trẻ dỗi. 2. Giận: Hờn duyên tủi phận.

Comments and discussion on the word "hờn"