Characters remaining: 500/500
Translation

hébétement

Academic
Friendly

Từ "hébétement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự ngây dại" hoặc "sự đần độn". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không khả năng tư duy rõ ràng, hoặc khi ai đó cảm thấy mơ hồ, không thể hiểu điều đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Hébétement" là trạng thái của sự ngây dại, thiếu nhạy bén trong tư duy hoặc hành động. có thể diễn ra khi một người bị sốc, ngạc nhiên hoặc không thể phản ứng trước một tình huống nào đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Après avoir entendu la nouvelle, il est resté dans un état d'hébétement." (Sau khi nghe tin tức, anh ấy đãtrong trạng thái ngây dại.)
    • Câu nâng cao: "L'hébétement des spectateurs face à la performance incroyable du magicien était palpable." (Sự ngây dại của khán giả trước màn trình diễn ấn tượng của ảo thuật gia rất rõ ràng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Từ "hébété" là tính từ, có nghĩa là "ngây dại" hoặc "đần độn".
    • Ví dụ: "Il a l'air hébété après l'impact." (Anh ấy trông ngây dại sau va chạm.)
  • Từ gần giống:

    • "Stupidité" (sự ngu ngốc) - chỉ sự thiếu thông minh.
    • "Bêtise" (sự ngu xuẩn) - thường dùng để chỉ hành động hoặc lời nói ngốc nghếch.
Đồng nghĩa
  • "Abêtissement" - cũng có nghĩasự ngu ngốc, nhưng thường chỉ trạng thái do ảnh hưởng của môi trường hoặc điều kiện sống.
  • "Torpeur" - có nghĩatrạng thái lờ đờ, không sức sống.
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "hébétement", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ diễn đạt sự chậm chạp trong tư duy:

Kết luận

Tóm lại, "hébétement" là một từ diễn tả trạng thái ngây dại hoặc đần độn, thường xảy ra trong những tình huống bất ngờ hoặc căng thẳng.

danh từ giống đực
  1. sự ngây dại, sự đần độn

Comments and discussion on the word "hébétement"