Từ "hébétement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự ngây dại" hoặc "sự đần độn". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không có khả năng tư duy rõ ràng, hoặc khi ai đó cảm thấy mơ hồ, không thể hiểu rõ điều gì đó.
Định nghĩa và cách sử dụng
Câu đơn giản: "Après avoir entendu la nouvelle, il est resté dans un état d'hébétement." (Sau khi nghe tin tức, anh ấy đã ở trong trạng thái ngây dại.)
Câu nâng cao: "L'hébétement des spectateurs face à la performance incroyable du magicien était palpable." (Sự ngây dại của khán giả trước màn trình diễn ấn tượng của ảo thuật gia rất rõ ràng.)
Các biến thể và từ gần giống
Từ "hébété" là tính từ, có nghĩa là "ngây dại" hoặc "đần độn".
Ví dụ: "Il a l'air hébété après l'impact." (Anh ấy trông ngây dại sau cú va chạm.)
Đồng nghĩa
"Abêtissement" - cũng có nghĩa là sự ngu ngốc, nhưng thường chỉ trạng thái do ảnh hưởng của môi trường hoặc điều kiện sống.
"Torpeur" - có nghĩa là trạng thái lờ đờ, không có sức sống.
Thành ngữ và cụm động từ
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "hébétement", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ diễn đạt sự chậm chạp trong tư duy:
Kết luận
Tóm lại, "hébétement" là một từ diễn tả trạng thái ngây dại hoặc đần độn, thường xảy ra trong những tình huống bất ngờ hoặc căng thẳng.