Characters remaining: 500/500
Translation

hâve

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hâve" là một tính từ, có nghĩa là "xanh xao" hoặc "hốc hác", thường được dùng để mô tả vẻ bề ngoài của một người nào đó, đặc biệt là khi họ trông mệt mỏi, ốm yếu hoặc thiếu sức sống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một người làn da nhợt nhạt, có thể do bệnh tật, thiếu dinh dưỡng hoặc căng thẳng.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả ngoại hình:

    • Ví dụ: "Il a un visage hâve après plusieurs jours sans dormir." (Anh ấy có một khuôn mặt xanh xao sau nhiều ngày không ngủ.)
  2. Mô tả cảm xúc:

    • Ví dụ: "Elle avait l'air hâve à cause de ses soucis." ( ấy trông hốc hác những lo lắng của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • "hâve" là dạng nguyên thể thường được dùng trong văn viết, trang trọng.
  • Trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể nghe từ "pâle" (nhợt nhạt) cũng có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa mệt mỏi hay ốm yếu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pâle: nhợt nhạt, có thể dùng để mô tả một người trông thiếu sức sống nhưng không nhất thiết phải chỉ ra sự đau ốm.
  • Fatigué: mệt mỏi, có thể mô tả trạng thái chung của một người nhưng không nhất thiết liên quan đến vẻ bề ngoài.
Các idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "hâve" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, bạn có thể nghe thấy những cụm từ như: - Avoir l'air hâve: có vẻ xanh xao, hốc hác. - Ví dụ: "Après ce long voyage, il a vraiment l'air hâve." (Sau chuyến đi dài này, anh ấy thực sự trông xanh xao.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hâve", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự yếu đuối hoặc bệnh tật. Hãy chắc chắn rằng bạn đang mô tả một cách nhạy cảm phù hợp với tình huống.

tính từ
  1. xanh xao hốc hác
    • Visage hâve
      mặt xanh xao hốc hác

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "hâve"

Comments and discussion on the word "hâve"