Characters remaining: 500/500
Translation

hypotheses

/hai'pɔθisis/
Academic
Friendly

Từ "hypotheses" (số nhiều của "hypothesis") một danh từ trong tiếng Anh, được phát âm /haɪˈpɒθəsɪs/. Nghĩa của từ này "giả thuyết", tức là một lời giải thích tạm thời cho một hiện tượng nào đó, có thể được kiểm tra xác minh qua thí nghiệm hoặc nghiên cứu. Trong khoa học, giả thuyết thường bước đầu tiên để bắt đầu một cuộc nghiên cứu.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The scientist formulated several hypotheses to explain the unusual results of the experiment." (Nhà khoa học đã xây dựng một số giả thuyết để giải thích cho kết quả bất thường của thí nghiệm.)
  2. Sử dụng trong câu hỏi:

    • dụ: "What are the main hypotheses of this study?" (Các giả thuyết chính của nghiên cứu này ?)
  3. Sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

    • dụ: "In psychology, researchers often test hypotheses about human behavior." (Trong tâm lý học, các nhà nghiên cứu thường kiểm tra các giả thuyết về hành vi con người.)
Biến thể của từ:
  • Hypothesis: (danh từ số ít) - Giả thuyết.
    • dụ: "The hypothesis was proven wrong after further testing." (Giả thuyết đã bị chứng minh sai sau khi thử nghiệm thêm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Assumption: Giả định - một điều bạn tin đúng không cần chứng minh.

    • dụ: "We made an assumption about the results before conducting the experiment." (Chúng tôi đã đưa ra một giả định về kết quả trước khi tiến hành thí nghiệm.)
  • Theory: Lý thuyết - một hệ thống các nguyên tắc được phát triển từ các giả thuyết đã được kiểm chứng.

    • dụ: "The theory of evolution is based on several hypotheses that have been tested over time." (Lý thuyết tiến hóa dựa trên một số giả thuyết đã được kiểm tra qua thời gian.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Formulate a hypothesis: Đưa ra một giả thuyết.

    • dụ: "Before starting the experiment, students should formulate a hypothesis." (Trước khi bắt đầu thí nghiệm, học sinh nên đưa ra một giả thuyết.)
  • Test a hypothesis: Kiểm tra một giả thuyết.

    • dụ: "Researchers need to test their hypothesis to gather evidence." (Các nhà nghiên cứu cần kiểm tra giả thuyết của họ để thu thập chứng cứ.)
Kết luận:

Từ "hypotheses" rất quan trọng trong khoa học nghiên cứu, giúp các nhà khoa học đưa ra kiểm tra các ý tưởng.

danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/
  1. giả thuyết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hypotheses"