Characters remaining: 500/500
Translation

hypothecation

/hai,pɔθi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "hypothecation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự cầm đồ" hoặc "sự đem thế nợ". Đây một thuật ngữ tài chính thường được sử dụng trong các giao dịch liên quan đến thế chấp tài sản không cần phải chuyển giao quyền sở hữu ngay lập tức.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hypothecation: Đây hành động một người vay mượn sử dụng tài sản (chẳng hạn như bất động sản hoặc xe cộ) làm tài sản đảm bảo cho một khoản vay. Tài sản này vẫn thuộc quyền sở hữu của người vay, nhưng nếu họ không trả được nợ, người cho vay quyền thu hồi tài sản đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bank agreed to the hypothecation of his house as collateral for the loan."
    • (Ngân hàng đã đồng ý việc cầm nhà của anh ấy làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many financial transactions, hypothecation allows borrowers to retain ownership of their assets while securing necessary funding."
    • (Trong nhiều giao dịch tài chính, sự cầm đồ cho phép người vay giữ quyền sở hữu tài sản của họ trong khi đảm bảo nguồn vốn cần thiết.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hypothecate (động từ): Hành động cầm đồ hay thế chấp.

    • dụ: "He decided to hypothecate his car to get a loan."
  • Hypothec (danh từ): Tài sản đã được thế chấp.

    • dụ: "The hypothec on the property was established to secure the mortgage."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pledge: Cũng có nghĩa cầm đồ, nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.
  • Collateral: Tài sản đảm bảo cho khoản vay.
  • Mortgage: Thế chấp bất động sản.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Put up as collateral: Đưa ra tài sản làm tài sản đảm bảo.

    • dụ: "You can put up your jewelry as collateral for the loan."
  • Backed by assets: Được bảo đảm bởi tài sản.

    • dụ: "The loan is backed by assets worth twice the amount borrowed."
Lưu ý:
  • "Hypothecation" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính pháp . Nếu bạn đang học về tài chính, việc hiểu từ này rất quan trọng.
  • Hãy nhớ rằng trong nhiều trường hợp, việc hypothecation có thể dẫn đến việc mất tài sản nếu không trả nợ, vậy cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng tài sản của mình như một tài sản đảm bảo.
danh từ
  1. sự cầm đồ, sự đem thế nợ

Comments and discussion on the word "hypothecation"