Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hypostase
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) ngôi (Chúa)
    • Il y a en Dieu trois hypostases
      Chúa có ba ngôi
  • (ngôn ngữ học) sự chuyển từ loại
  • (y học) sự ứ máu chỗ trũng
Comments and discussion on the word "hypostase"