Từ "hypocondrie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, dùng để chỉ tình trạng sức khỏe mà người bệnh thường xuyên lo lắng về việc mình mắc bệnh, mặc dù không có bất kỳ triệu chứng nào hoặc những triệu chứng đó rất nhẹ. Tình trạng này có thể làm cho người bệnh cảm thấy mệt mỏi và lo âu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của họ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
L'hypocondrie peut parfois être liée à des troubles anxieux. (Bệnh tưởng có thể liên quan đến các rối loạn lo âu.)
Les hypocondriaques ont souvent peur de maladies graves sans raison valable. (Những người bị bệnh tưởng thường sợ mắc các bệnh nghiêm trọng mà không có lý do chính đáng.)
Các biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa:
Troubles somatoformes: Rối loạn somatoform, tình trạng mà người bệnh cảm thấy đau đớn thể xác mà không có nguyên nhân y học rõ ràng.
Anxiété: Lo âu, có thể liên quan đến bệnh tưởng.
Từ gần giống:
Phobie: Nỗi sợ, là một dạng rối loạn lo âu nhưng thường cụ thể hơn về một đối tượng hoặc tình huống nào đó.
Mélancolie: Tình trạng buồn bã, không liên quan trực tiếp đến sức khỏe nhưng có thể gây cảm giác tiêu cực.
Cụm từ và thành ngữ có liên quan:
Lưu ý:
Khi nói về "hypocondrie", cần phân biệt với các tình trạng y tế thực sự. Người bị bệnh tưởng thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại cảm thấy rất lo lắng về sức khỏe của mình. Điều này cần được xử lý thông qua việc tham vấn chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ.